Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan khách

Academic
Friendly

Từ "quan khách" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những người được mời đến tham dự một buổi lễ, sự kiện hoặc một dịp đặc biệt nào đó. Từ này thường mang ý nghĩa trang trọng thể hiện sự tôn trọng đối với những người tham dự.

Định nghĩa:
  • Quan khách: Người được mời tham dự một buổi lễ, sự kiện, thường những người vị thế nhất định trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong lễ khai trương, chúng tôi đã mời rất nhiều quan khách đến tham dự."
    • "Ban tổ chức đã chuẩn bị kỹ lưỡng để đón tiếp quan khách."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Để thể hiện lòng mến khách, chúng tôi đã chuẩn bị một buổi tiệc tiếp đãi quan khách sau lễ cưới."
    • "Trong các buổi hội nghị quốc tế, việc đón tiếp quan khách một phần quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp lịch sự của nước chủ nhà."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khách: Có thể chỉ những người đến thăm không nhất thiết phải được mời, không mang tính trang trọng như "quan khách".
  • Quan: Thường chỉ những người địa vị, chức vụ trong xã hội, có thể đứng riêng biệt không cần phải sự kiện cụ thể.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khách mời: Cũng chỉ những người được mời đến dự một sự kiện, nhưng không nhất thiết phải những người địa vị hoặc tầm quan trọng cao.
  • Thân hữu: Những người bạn thân, mối quan hệ gần gũi, thường không mang tính trang trọng như "quan khách".
Các từ liên quan:
  • Lễ: Một sự kiện trang trọng, nơi "quan khách" thường được mời tham dự.
  • Tiệc: Một buổi gặp gỡ tổ chức, thường nhiều khách mời, có thể "quan khách".
  1. Người được mời đến dự một buổi lễ.

Comments and discussion on the word "quan khách"