Từ "quan khách" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những người được mời đến tham dự một buổi lễ, sự kiện hoặc một dịp đặc biệt nào đó. Từ này thường mang ý nghĩa trang trọng và thể hiện sự tôn trọng đối với những người tham dự.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong lễ khai trương, chúng tôi đã mời rất nhiều quan khách đến tham dự."
"Ban tổ chức đã chuẩn bị kỹ lưỡng để đón tiếp quan khách."
"Để thể hiện lòng mến khách, chúng tôi đã chuẩn bị một buổi tiệc tiếp đãi quan khách sau lễ cưới."
"Trong các buổi hội nghị quốc tế, việc đón tiếp quan khách là một phần quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự của nước chủ nhà."
Phân biệt các biến thể của từ:
Khách: Có thể chỉ những người đến thăm mà không nhất thiết phải được mời, không mang tính trang trọng như "quan khách".
Quan: Thường chỉ những người có địa vị, chức vụ trong xã hội, có thể đứng riêng biệt mà không cần phải có sự kiện cụ thể.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khách mời: Cũng chỉ những người được mời đến dự một sự kiện, nhưng không nhất thiết phải là những người có địa vị hoặc tầm quan trọng cao.
Thân hữu: Những người bạn thân, có mối quan hệ gần gũi, thường không mang tính trang trọng như "quan khách".
Các từ liên quan:
Lễ: Một sự kiện trang trọng, nơi mà "quan khách" thường được mời tham dự.
Tiệc: Một buổi gặp gỡ có tổ chức, thường có nhiều khách mời, có thể có "quan khách".